--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
oa trữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oa trữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oa trữ
+ verb
to conceal; to receive; to harbour
oa trữ đồ ăn cắp
to receive stolen goods
Lượt xem: 840
Từ vừa tra
+
oa trữ
:
to conceal; to receive; to harbouroa trữ đồ ăn cắpto receive stolen goods
+
bồn chồn
:
(To be) on the tenterhooks, (to be) in a state of anxious suspensebồn chồn nghĩ đến phút sắp nhìn thấy lại quê hươngto be on the tenterhooks as the moment of seeing again one's native place is nearbồn chồn lo lắng đứng ngồi không yênto be in a state of anxious suspense and restlessness
+
đi tiêu
:
như đi ỉa
+
úng
:
waterlogged
+
transient
:
ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàntransient success thắng lợi nhất thời